| Vàng 24K | Mua vào | Bán ra | Giá quy đổi |
|---|---|---|---|
| Vàng 9999 | 14.880.000đ | 15.020.000đ | 0đ |
| Vàng Nhẫn Khâu 98 | 14.560.000đ | 14.710.000đ | 0đ |
| Vàng Nhẫn Khâu 97 ( Quảng Nam ) | 14.410.000đ | 14.560.000đ | 0đ |
| Vàng Nhẫn Khâu 96 | 14.240.000đ | 14.390.000đ | 0đ |
| Nữ trang 980 | 14.570.000đ | 14.820.000đ | 0đ |
| Vàng 417 ( KKVH) | Mua vào | Bán ra | Giá quy đổi |
| Vàng 417 | 6.040.000đ | 6.330.000đ | 0đ |
| Vàng 41.7 W (Trắng) | 6.210.000đ | 6.560.000đ | 6.460.000đ |
| Vàng công ty | Mua vào | Bán ra | Giá quy đổi |
| Vàng công ty 610 | 8.830.000đ | 9.200.000đ | 9.050.000đ |
| Vàng đúc | 8.970.000đ | 9.340.000đ | 9.190.000đ |
| BẠC | Mua vào | Bán ra | Giá quy đổi |
| Bạc Thỏi Phát Lộc (1 kilo) | 81.200.000đ | 83.860.000đ | 0đ |
| Bạc Miếng Phát Lộc ( 1 Lượng ) | 3.050.000đ | 3.150.000đ | 0đ |
| Bạc Trang sức | 285.000đ | 330.000đ | 0đ |